1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encode

encode

/in"koud/
Động từ
  • ghi thành mật mã (điện...)
Kinh tế
  • dịch thành mã điện
  • viết ra mật mã
  • viết ra mật mã (một bức điện văn)
Kỹ thuật
  • mã hóa
Toán - Tin
  • ghi mã
  • lập mã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận