1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enclosed

enclosed

Kinh tế
  • đính kèm
  • đính trong này
Kỹ thuật
  • được bọc
  • được bọc kín
  • được che chắn
  • được che kín
  • khép kín
  • kín
Cơ khí - Công trình
  • được bao bọc
  • được bao che
Hóa học - Vật liệu
  • được đóng kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận