1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enclave

enclave

/"enkleiv/
Danh từ
  • vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác)
Cơ khí - Công trình
  • thể bị bão
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận