Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enclave
enclave
/"enkleiv/
Danh từ
vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác)
Cơ khí - Công trình
thể bị bão
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận