1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encirclement

encirclement

/in"sə:klmənt/
Danh từ
  • sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận