Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encirclement
encirclement
/in"sə:klmənt/
Danh từ
sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây
Thảo luận
Thảo luận