1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encircle

encircle

/in"sə:kl/
Động từ
  • vây quanh, bao quanh, bao vây
  • đi vòng quanh, chạy vòng quanh
  • ôm (ngang lưng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận