1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enchantress

enchantress

/en"tʃɑ:ntris/
Danh từ
  • người phụ nữ bỏ bùa mê; bà phù thuỷ
  • người phụ nữ làm cho say mê, người phụ nữ làm cho vui thích; người phụ nữ đẹp say đắm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận