1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enchainment

enchainment

/in"tʃeinmənt/
Danh từ
  • sự xích lại
  • sự kiềm chế (tình cảm...)
  • sự thu hút (sự chú ý)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận