Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enchain
enchain
/in"tʃein/
Động từ
xích lại
kiềm chế (tình cảm...)
thu hút (sự chú ý)
Thảo luận
Thảo luận