1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encephalotomy

encephalotomy

/en"kefə"lɔtəmi/
Danh từ
  • thủ thuật mở não

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận