1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encephalomyelitis

encephalomyelitis

Danh từ
  • bệnh viêm não và dây cột sống
Y học
  • viêm não tủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận