1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encephalography

encephalography

/,enkefə"lɔgrəfi/
Danh từ
Y học
  • chụp não
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận