1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enceinte

enceinte

/ỵ:ɳ"se:nt/
Tính từ
  • có chửa, có mang
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận