Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enceinte
enceinte
/ỵ:ɳ"se:nt/
Tính từ
có chửa, có mang
Danh từ
quân sự
hàng rào (quanh công sự)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận