1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encaustic

encaustic

/en"kɔ:stik/
Tính từ
Danh từ
  • bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung
  • thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận