Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encaustic
encaustic
/en"kɔ:stik/
Tính từ
nghệ thuật
vẽ sáp màu; vẽ khắc nung
Danh từ
bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung
thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung
Chủ đề liên quan
Nghệ thuật
Thảo luận
Thảo luận