Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encash
encash
/in"kæʃ/
Động từ
lĩnh (séc, tiền)
thu (séc, tiền)
đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)
Kinh tế
đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)
lãnh (séc, tiền)
sự đổi lấy tiền mặt
hối phiếu
sự thu (tiền)
thu (séc, tiền)
trả tiền séc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hối phiếu
Thảo luận
Thảo luận