1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encash

encash

/in"kæʃ/
Động từ
  • lĩnh (séc, tiền)
  • thu (séc, tiền)
  • đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)
Kinh tế
  • đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)
  • lãnh (séc, tiền)
  • sự đổi lấy tiền mặt hối phiếu
  • sự thu (tiền)
  • thu (séc, tiền)
  • trả tiền séc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận