Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encase
encase
/in"keis/ (incase) /in"keis/
Động từ
cho vào thùng, cho vào túi
bọc
Kỹ thuật
bao
bọc lại
cho vào bì
đóng bao
đóng hộp
Điện lạnh
bọc vỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận