Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encapsulation
encapsulation
Kỹ thuật
đóng bao
sự bịt
sự bọc kín
sự đóng bao
sự đóng kín
sự gắn vào
sự kết bao
vỏ bọc
Toán - Tin
sự đóng gói
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận