1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encapsulated source

encapsulated source

Vật lý
  • nguồn (được) bọc kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận