Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encamp
encamp
/in"kæmp/
Động từ
cho (quân...) cắm trại
Nội động từ
cắm trại (quân...)
Thảo luận
Thảo luận