1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encamp

encamp

/in"kæmp/
Động từ
  • cho (quân...) cắm trại
Nội động từ
  • cắm trại (quân...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận