Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ encage
encage
/in"keidʤ/
Động từ
cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
Thảo luận
Thảo luận