1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encage

encage

/in"keidʤ/
Động từ
  • cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận