1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enantipathy

enantipathy

/,enænti"ɔpəθi/
Danh từ
  • y học phép chữa đối chứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận