1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enantiosis

enantiosis

Danh từ
  • phép nói ngược (nghĩa trái ngược với điều nói ra để châm biếm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận