Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enantiosis
enantiosis
Danh từ
phép nói ngược (nghĩa trái ngược với điều nói ra để châm biếm)
Thảo luận
Thảo luận