Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enantiomorph
enantiomorph
/e"næntioumɔ:f/
Danh từ
hình chiếu (trong gương), đối hình
Y học
chất đối hình
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận