1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enantiomorph

enantiomorph

/e"næntioumɔ:f/
Danh từ
  • hình chiếu (trong gương), đối hình
Y học
  • chất đối hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận