Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enactor
enactor
/i"næktə/
Danh từ
người thảo ra (đạo luật)
Thảo luận
Thảo luận