enactment
/i"nækʃn/ (enactment) /i"næktmənt/
Danh từ
- sự ban hành (đạo luật)
- đạo luật; sắc lệnh
Kinh tế
- ban hành
- bản văn (của một đạo luật)
- đạo luật
- luật
- sắc lệnh
- sự ban hành
- sự ban hành (đạo luật)
- sự thông qua
- văn bản
Chủ đề liên quan
Thảo luận