1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enactment

enactment

/i"nækʃn/ (enactment) /i"næktmənt/
Danh từ
  • sự ban hành (đạo luật)
  • đạo luật; sắc lệnh
Kinh tế
  • ban hành
  • bản văn (của một đạo luật)
  • đạo luật
  • luật
  • sắc lệnh
  • sự ban hành
  • sự ban hành (đạo luật)
  • sự thông qua
  • văn bản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận