Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enactive
enactive
/i"næktiv/
Tính từ
enactive clauses (như) enacting_clauses
Thảo luận
Thảo luận