Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enaction
enaction
/i"nækʃn/ (enactment) /i"næktmənt/
Danh từ
sự ban hành (đạo luật)
đạo luật; sắc lệnh
Kinh tế
sự ban hành (đạo luật)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận