1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enacting clauses

enacting clauses

/i"næktiɳ"klɔ:ziz/
Danh từ
  • điều khoản (của một đạo luật...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận