Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enacting clauses
enacting clauses
/i"næktiɳ"klɔ:ziz/
Danh từ
điều khoản (của một đạo luật...)
Thảo luận
Thảo luận