1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enact

enact

/i"nækt/
Động từ
  • ban hành (đạo luật)
  • đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận