Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enact
enact
/i"nækt/
Động từ
ban hành (đạo luật)
đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống)
Thảo luận
Thảo luận