Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enable pulse
enable pulse
Kỹ thuật
xung cho phép
xung kích hoạt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận