1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enable

enable

/i"neibl/
Động từ
  • làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
  • cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)
Kỹ thuật
  • có khả năng
  • khởi động
  • kích hoạt
Toán - Tin
  • tạo khả năng
Xây dựng
  • thực năng hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận