1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ en route

en route

/ỵ:n"ru:t/
Phó từ
  • đang trên đường đi
Kinh tế
  • trên đường đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận