1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ en règle

en règle

/ỵ:ɳ"reibl/
Phó từ
  • đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận