1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ en passant

en passant

/ỵ:m"pæ:sỵ:ɳ/
Phó từ
  • nhân tiện đi qua, tình cờ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận