1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ en masse

en masse

/ỵ:ɳ"mɑ:s/
Phó từ
  • ồ ạt; nhất tề
  • gộp lại; cả đống, toàn thể

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận