1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ en dash

en dash

  • nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa M trong kiểu chữ đang dùng)
Toán - Tin
  • gạch ngắn
  • dấu gạch ngang-
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận