1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ en clair

en clair

/ỵ:ɳ"kleə/
Phó từ
  • bằng chữ thường (không phải mật mã) (bức điện...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận