Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ en clair
en clair
/ỵ:ɳ"kleə/
Phó từ
bằng chữ thường (không phải mật mã) (bức điện...)
Thảo luận
Thảo luận