Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emulsive
emulsive
/i"mʌlsiv/
Tính từ
ở thể sữa
Kỹ thuật
có tẩm dầu
Hóa học - Vật liệu
ở thể sữa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận