1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emulsive

emulsive

/i"mʌlsiv/
Tính từ
  • ở thể sữa
Kỹ thuật
  • có tẩm dầu
Hóa học - Vật liệu
  • ở thể sữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận