1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emulsifying mixer

emulsifying mixer

Xây dựng
  • may khuấy tạo nhũ tương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận