1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emulsifying agent

emulsifying agent

Kinh tế
  • chất tạo nhũ tương
Hóa học - Vật liệu
  • chất nhũ hóa
  • chất tạo nhũ tương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận