Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emulsifying agent
emulsifying agent
Kinh tế
chất tạo nhũ tương
Hóa học - Vật liệu
chất nhũ hóa
chất tạo nhũ tương
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận