Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emulator
emulator
/"emjuleitə/
Danh từ
người thi đua
đối thủ
Kỹ thuật
bộ mô phỏng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận