1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emulate

emulate

/"emjuleit/
Động từ
  • thi đua với (ai)
  • ganh đua với, cạnh tranh với
  • tích cực noi gương
Kỹ thuật
  • làm cho giống
  • mô phỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận