1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ empyreal

empyreal

/,empai"ri:əl/
Tính từ
  • thiên cung, chín tầng mây (cũng empyrean)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận