Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ empurple
empurple
/im"pə:pl/
Động từ
làn đỏ tía, nhuộm đỏ tía
Thảo luận
Thảo luận