1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ empurple

empurple

/im"pə:pl/
Động từ
  • làn đỏ tía, nhuộm đỏ tía

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận