Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ empty-headed
empty-headed
/"empti"hedid/
Tính từ
đầu óc rỗng tuếch, dốt
Thảo luận
Thảo luận