1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ empty-headed

empty-headed

/"empti"hedid/
Tính từ
  • đầu óc rỗng tuếch, dốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận