1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ empressement

empressement

/ỵ:m"presmỵ:ɳ/
Danh từ
  • sự vồn vã, thái độ vồn vã

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận