Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ empressement
empressement
/ỵ:m"presmỵ:ɳ/
Danh từ
sự vồn vã, thái độ vồn vã
Thảo luận
Thảo luận