1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ employer

employer

/im"plɔiə/
Danh từ
  • chủ
Kinh tế
  • chủ
  • chủ nhân
  • người (chủ) sở hữu lao động
  • người chủ (sử dụng lao động)
  • người thuê
Kỹ thuật
  • chủ thuê
  • nghiệp chủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận