Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ employer
employer
/im"plɔiə/
Danh từ
chủ
Kinh tế
chủ
chủ nhân
người (chủ) sở hữu lao động
người chủ (sử dụng lao động)
người thuê
Kỹ thuật
chủ thuê
nghiệp chủ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận