Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ employé
employé
/ɔm"plɔiei/ (employee) /,emplɔi"i:/
Danh từ
người làm, người làm công
Thảo luận
Thảo luận