1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ employé

employé

/ɔm"plɔiei/ (employee) /,emplɔi"i:/
Danh từ
  • người làm, người làm công

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận