1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emplacement

emplacement

/im"pleismənt/
Danh từ
  • địa điểm
  • sự đặt
  • quân sự nơi đặt súng, ụ súng
Kỹ thuật
  • quy hoạch
  • sự bố trí
  • sự san bằng
Xây dựng
  • sự qui hoạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận