Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emplacement
emplacement
/im"pleismənt/
Danh từ
địa điểm
sự đặt
quân sự
nơi đặt súng, ụ súng
Kỹ thuật
quy hoạch
sự bố trí
sự san bằng
Xây dựng
sự qui hoạch
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận