Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ empathy
empathy
/"empəθi/
Danh từ
tâm lý học
sự thấu cảm
Kinh tế
sự thấu cảm
Kỹ thuật
đồng cảm
Chủ đề liên quan
Tâm lý học
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận