Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emollient
emollient
/i"mɔliənt/
Tính từ
làm dịu (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
dược học
làm mềm
Danh từ
dược học
thuốc làm mềm
Kỹ thuật
được làm mềm
Y học
sự làm
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Dược học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận