1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emollient

emollient

/i"mɔliənt/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • được làm mềm
Y học
  • sự làm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận